Từ "cấm chỉ" trong tiếng Việt có nghĩa là "cấm hẳn" hoặc "không cho phép". Khi một điều gì đó bị "cấm chỉ", điều đó có nghĩa là người ta không được làm hoặc không được tiếp tục làm điều đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, quy định, hoặc những nơi có quy tắc rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
Cấm chỉ việc buôn bán thuốc phiện. (Điều này có nghĩa là việc buôn bán thuốc phiện là hoàn toàn bị cấm.)
Chính phủ đã cấm chỉ việc khai thác gỗ trong khu rừng này để bảo vệ môi trường. (Điều này có nghĩa là không ai được phép khai thác gỗ trong khu rừng đó.)
Trong trường học, cấm chỉ việc sử dụng điện thoại trong giờ học. (Điều này có nghĩa là học sinh không được phép sử dụng điện thoại khi đang học.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cấm: Tương tự, có nghĩa là không cho phép, nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh đến mức độ "hẳn".
Ngăn cấm: Cũng có nghĩa là không cho phép, nhưng thường mang tính chất chặn lại một hành động nào đó.
Cấm đoán: Cũng có nghĩa là cấm, nhưng thường dùng trong văn cảnh nghiêm khắc hơn.
Từ liên quan:
Quy định: Là những chỉ thị, luật lệ mà mọi người phải tuân theo.
Pháp luật: Những quy tắc do nhà nước ban hành mà mọi người phải tuân thủ.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "cấm chỉ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, vì từ này thường mang tính chất rất nghiêm ngặt và có thể đi kèm với hậu quả nếu không tuân thủ.