Characters remaining: 500/500
Translation

cấm chỉ

Academic
Friendly

Từ "cấm chỉ" trong tiếng Việt có nghĩa là "cấm hẳn" hoặc "không cho phép". Khi một điều đó bị "cấm chỉ", điều đó có nghĩangười ta không được làm hoặc không được tiếp tục làm điều đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, quy định, hoặc những nơi quy tắc rõ ràng.

dụ sử dụng:
  1. Cấm chỉ việc buôn bán thuốc phiện. (Điều này có nghĩaviệc buôn bán thuốc phiện hoàn toàn bị cấm.)
  2. Chính phủ đã cấm chỉ việc khai thác gỗ trong khu rừng này để bảo vệ môi trường. (Điều này có nghĩakhông ai được phép khai thác gỗ trong khu rừng đó.)
  3. Trong trường học, cấm chỉ việc sử dụng điện thoại trong giờ học. (Điều này có nghĩahọc sinh không được phép sử dụng điện thoại khi đang học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cấm chỉ có thể được dùng trong các văn bản pháp lý, quy định nội bộ của tổ chức hoặc trong các thông báo chính thức. dụ:
    • Thông báo cấm chỉ: "Cấm chỉ việc sử dụng chất gây nghiện trong khuôn viên trường học."
Biến thể của từ:
  • "Cấm" động từ có nghĩa là "không cho phép".
  • "Chỉ" trong ngữ cảnh này mang nghĩa là "đến mức độ nhất định".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cấm: Tương tự, có nghĩakhông cho phép, nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh đến mức độ "hẳn".
  • Ngăn cấm: Cũng có nghĩakhông cho phép, nhưng thường mang tính chất chặn lại một hành động nào đó.
  • Cấm đoán: Cũng có nghĩacấm, nhưng thường dùng trong văn cảnh nghiêm khắc hơn.
Từ liên quan:
  • Quy định: những chỉ thị, luật lệ mọi người phải tuân theo.
  • Pháp luật: Những quy tắc do nhà nước ban hành mọi người phải tuân thủ.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "cấm chỉ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này thường mang tính chất rất nghiêm ngặt có thể đi kèm với hậu quả nếu không tuân thủ.

  1. đg. Cấm hẳn, không cho phép được tiếp tục. Cấm chỉ việc buôn bán thuốc phiện.

Words Containing "cấm chỉ"

Comments and discussion on the word "cấm chỉ"